Mẫu báo giá hợp đồng xây nhà chọn gói của BIMICONS
STT |
Vật tư, thiết bị |
Gói trung bình:
4,5(tr/m2) |
Gói khá: 5,5(tr/m2) |
Gói tốt: 6,0 (tr/m2) |
Gói cao cấp:
6,7(tr/m2) |
||||
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
||
I |
Vật liệu thô. |
||||||||
1 |
X. măng b.tông |
Nghi sơn PC40 |
1,4 tr/tấn |
Nghi sơn PC40 |
1,4 tr/tấn |
Nghi sơn PC40 |
1,4 tr/tấn |
Nghi sơn PC40 |
1,4 tr/tấn |
2 |
X.măng xây trát |
Long Sơn PC30 |
1,27 tr/tấn |
Long sơn PC30 |
1,27 tr/tấn |
Bỉm Sơn PC30 |
1,39 tr/tấn |
Bỉm sơn PC40 |
1,39 tr/tấn |
3 |
Thép |
Việt Nhật |
11,7 tr/tấn |
Việt Nhật |
11,7 tr/tấn |
Hòa Phát |
12,5 tr/tấn |
Hòa Phát |
12,5 tr/tấn |
4 |
Cát xây |
Thọ Xuân loại I |
0,2 tr/m3 |
Thọ Xuân loại I |
0,2 tr/m3 |
Thọ Xuân loại I |
0,2 tr/m3 |
Thọ Xuân loại I |
0,2 tr/m3 |
5 |
Cát trát |
Thọ Xuận loại I |
0,28 tr/m3 |
Thọ Xuận loại I |
0,28 tr/m3 |
Thọ Xuận loại I |
0,28 tr/m3 |
Thọ Xuận loại I |
0,28 tr/m3 |
6 |
Đá 1x2 |
Đông Cương |
0,18 tr/m3 |
Đông Cương |
0,18 tr/m3 |
Nhồi |
0,18 tr/m3 |
Nhồi |
0,18 tr/m3 |
7 |
Gạch xây 2 lỗ |
Đông Vinh |
900 đ/v |
Đông Vinh |
900 đ/v |
Cẩm Trướng |
1.400 đ/v |
Cẩm Trướng |
1.400 đ/v |
8 |
Gạch đặc |
Đông Vinh |
1.200 đ/v |
Đông Vinh |
1.200 đ/v |
Cẩm Trướng |
1.800 đ/v |
Cẩm Trướng |
1.800 đ/v |
9 |
B.tông M250 |
Việt Nhật |
0,75 tr/m3 |
Việt Nhật |
0,75 tr/m3 |
Nghi Sơn 36 |
0,8 tr/m3 |
Nghi Sơn 36 |
0,8 tr/m3 |
10 |
Cọc bt 200x200 |
Hoàng Tuấn |
0,17 tr/m |
Hoàng Tuấn |
0,17 tr/m |
Hoàng Tuấn |
0,17 tr/m |
Hoàng Tuấn |
0,17 tr/m |
II |
Cửa đi, cửa sổ |
||||||||
1 |
Cửa đi chính |
Kính cường lực |
18 tr/bộ |
Lim Nam Phi |
2,1 tr/m2 |
Lim Nam Phi |
2,1 tr/m2 |
Lim Lào |
3,2 tr/m2 |
2 |
Thông phòng |
Nhôm Việt Pháp |
1,3 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
Lim Nam Phi |
2,1 tr/m2 |
Lim Lào |
3,2 tr/m2 |
3 |
Cửa WC |
Nhôm Việt Pháp |
1,1 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
4 |
Cửa sổ |
Nhôm Việt Pháp |
1,1 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
Nhôm Xinfa |
1,5 tr/m2 |
III |
Lan can, cầu thang |
||||||||
1 |
Tay vịn |
|
0,45 tr/m |
Kính c.lực |
1,25 tr/m |
Kính cường lực |
1,4 tr/m |
Kính cường lực |
1,4 tr/m |
2 |
Trụ cầu thang |
|
|
Sồi |
1,5 tr/cái |
Lim Nam Phi |
4,0 tr/cái |
Lim Lào |
6,0 tr/cái |
3 |
Mặt bậc |
Đá Vức |
0,9 tr/m2 |
Đá Kim Sa |
1,2 tr/m2 |
Lim Nam Phi |
2,4 tr/m2 |
Lim Nam Phi |
2,4 tr/m2 |
4 |
Cổ bậc |
Đá trắng |
0,45 tr/m2 |
Đá trắng |
0,9 tr/m2 |
Đá trắng |
1,2 tr/m2 |
Đá trắng |
1,4 tr/m2 |
5 |
Lan can mặt tiền |
Thép hộp 30x60 |
0,5 tr/m |
Kính cướng lực |
1,1 tr/m |
Kính cướng lực |
1,4 tr/m2 |
Hoa sắt nghệ |
1,6 tr/m |
IV |
Sơn, bả, thạch cao, chống thấm vệ sinh |
||||||||
1 |
chống thấm |
Viglacera |
2,75 tr/18l |
Viglacera |
2,75 tr/18l |
Kova |
3,25 tr/18l |
Kova |
3,25 tr/18l |
2 |
Sơn nội thất |
Viglacera |
2,4 tr/18l |
Jotun |
2,5 tr/18l |
Dulux |
2,8 tr/18l |
Dulux |
2,8 tr/18l |
3 |
Sơn ngoại thất |
Viglacera |
2,8 tr/18l |
Jotun |
3,05 tr/18l |
Dulux |
3,1 tr/18l |
Dulux |
3,1 tr/18l |
4 |
Lót |
Viglacera |
2,2 tr/18l |
Jotun |
2,3 tr/18l |
Dulux |
2,3 tr/18l |
Dulux |
2,3 tr/18l |
5 |
Siêu trắng trần |
Viglacera |
1,9 tr/18l |
Jotun |
2,1 tr/18l |
Dulux |
2,2 tr/18l |
Dulux |
2,2 tr/18l |
6 |
Thạch cao |
Hà Nội |
0,18 tr/m2 |
Vĩnh Tường |
0,22 tr/m2 |
Vĩnh Tường |
0,22 tr/m2 |
Vĩnh Tường |
0,22 tr/m2 |
7 |
Chống thấm VS |
Sika latex |
0,45 tr/m2 |
Sika latex |
0,45 tr/m2 |
Sika latex |
0,45 tr/m2 |
Sika latex |
0,45 tr/m2 |
V |
Gạch, đá ốp lát - Thiết bị vệ sinh |
||||||||
1 |
Gạch lát Tầng 1 |
Viglacera |
0,22 tr/m2 |
Viglacera |
0,28 tr/m2 |
Đồng Tâm |
0,34 tr/m2 |
Đồng Tâm |
0,38 tr/m2 |
2 |
Lát P. Ngủ |
Viglecara |
0,15 tr/m2 |
Viglacera |
0,18 tr/m2 |
Sàn gỗ Malaysia |
0,4 tr/m2 |
Sàn gỗ Malaysia |
0,5 tr/m2 |
3 |
Ốp, lát WC |
Viglacera |
0,16 tr/m2 |
Viglacera |
0,23 tr/m2 |
Viglacera |
0,26 tr/m2 |
Viglacera |
0,26 tr/m2 |
4 |
Đá ốp mặt tiền |
Bình Định |
0,9 tr/m2 |
Vàng sò Ấn Độ |
1,2 tr/m2 |
Vàng sò Ấn Độ |
1,2 tr/m2 |
Vàng sồ Ấn Độ |
1,4 tr/m2 |
5 |
Bồn Cầu |
Viglacera |
2,9 tr/bộ |
Viglacera |
3,50 tr/bộ |
Inax |
5,2 tr/bộ |
Inax |
6,37 tr/bộ |
6 |
Chậu rửa |
Viglacera CD1 |
0,87 tr/bộ |
Viglacera CD3 |
1,12 tr/bộ |
Inax AL-2094V |
1,9 tr/bộ |
Inax CL-293V |
2,93 tr/bộ |
7 |
Vòi chậu |
Viglacera |
1,12 tr/bộ |
Viglacera |
1,12 tr/bộ |
Inax LFV-1402S |
1,68 tr/bộ |
Inax LFV1402S |
2,16 tr/bộ |
8 |
Sen cây |
Viglacera |
4,43 tr/bộ |
Viglacera |
6,27 tr/bộ |
Inax BFV-1205S |
6,9 tr/bộ |
Inax BFV-2015S |
8,43 tr/bộ |
9 |
Bàn chậu đá |
|
|
Trắng vân ý |
1,2 tr/bàn |
Vàng sò |
1,3 tr/bộ |
Vàng hoàng gia |
2,0 tr/bộ |
10 |
Gương + P.kiện |
Trong nước |
1,2 tr/bộ |
Trong nước |
1,5 tr/bộ |
Nhập khẩu |
2 tr/bộ |
Nhập khẩu |
2,5 tr/bộ |
V |
Vật tư điện, chiếu sáng |
||||||||
1 |
Cáp điện |
Cadivi (theo TK) |
0,43 tr/m |
Cadivi (theo TK) |
0,47 tr/m |
Cadivi (theo TK) |
0,53 tr/m |
Cadivi (theo TK) |
0.6 tr/m |
2 |
Dây điện |
Sino |
|
Trần Phú |
|
Trần Phú |
|
Trần Phú |
|
3 |
Ống luồn dây |
Sino |
95.000 đ/c |
Panasonic |
0,18 tr/c |
Panasonic |
0,18 tr/c |
Panasonic |
0,2 tr/c |
4 |
Đế âm |
Sino |
|
Panasonic |
|
Uten |
|
Uten |
|
5 |
Mặt công tắc |
Sino |
|
Panasonic |
|
Uten |
|
Uten |
|
6 |
Công tắc, ổ cắm |
Sino |
|
Panasonic |
|
Uten |
|
Uten |
|
7 |
Tủ điện tổng |
Sino |
0,95 tr/c |
Panasonic |
1,5 tr/c |
Panasonic |
1,5 tr/c |
Panasonic |
1,5 tr/c |
8 |
Tủ điện phòng |
Sino |
0,56 tr/c |
Panasonic |
0,7 tr/c |
Panasonic |
0,7 tr/c |
Panasonic |
0,7 tr/c |
8 |
Aptomat |
Sino MCB |
83.000 đ/c |
Panasonic RCB |
0,12 tr/c |
Panasonic RCB |
0,2 tr/c |
Panasonic RCB |
0,2 tr/c |
9 |
Ổn áp |
Lioa |
4,5 tr/c |
Lioa |
4,5 tr/c |
Lioa |
5 tr/c |
Lioa |
6 tr/c |
10 |
Kim thu sét |
Ingesco |
4,2 tr/c |
Ingesco |
4,2 tr/c |
Ingesco |
4,2 tr/c |
Ingesco |
4,2 tr/c |
11 |
Tiếp địa |
V50 |
0,22 tr/c |
V50 |
0,22 tr/c |
V50 |
0,22 tr/c |
V50 |
0,22 tr/c |
12 |
Đèn P. Khách |
Led mâm vuông |
5 tr/c |
Chùm hiện đại |
10 tr/c |
Chùm cổ điển |
25 tr/cái |
Chùm cổ điển |
35 tr/c |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Led tuyp 1,2m |
0,105 tr/c |
Led tuyp 1,2m |
0,15 tr/c |
Led tuyp 1,2m |
0,15 tr/c |
Led tuyp 1,2m |
0,18 tr/c |
14 |
Đèn mắt trâu |
Điện Quang |
40.000 đ/c |
Panasonic |
60.000 đ/c |
Philips |
75.000 đ/c |
Philips |
75.000 đ/c |
15 |
Đèn hắt tường |
Điện Quang |
0,12 tr/c |
Panasonic |
0,15 tr/c |
Philips |
0,18 tr/c |
Philips |
0,18 tr/c |
16 |
Đèn loop |
Điện Quang |
0,11 tr/c |
Panasonic |
0,13 tr/c |
Philips |
0,15 tr/c |
Philips |
0,15 tr/c |
17 |
Đèn mặt tiền |
Panasonic |
0,3 tr/c |
Panasonic |
0,4 tr/c |
Panasonic |
0,5 tr/c |
Panasonic |
0,5 tr/c |
18 |
Cáp mạng |
Sino |
|
Sino |
|
Sino |
|
Sino |
|
19 |
Cáp tivi |
Sino |
|
Sino |
|
Sino |
|
Sino |
|
VI |
Vật tư nước |
||||||||
1 |
Ống uPVC |
Bình Minh |
|
Bình Minh |
|
Vespo |
|
Vespo |
|
2 |
Ống PPR |
Bình Minh |
|
Bình Minh |
|
Vespo |
|
Vespo |
|
3 |
Phụ kiện |
Bình Minh |
|
Bình Minh |
|
Vespo |
|
Vespo |
|
4 |
Máy bơm nước |
Panasonic |
4,5 tr/c |
Panasonic |
4,5 tr/c |
Panasonic |
4,5 tr/c |
Panasonic |
4,5 tr/c |
5 |
Chậu rửa bát |
Picenza DH2 |
1,1 tr/c |
Picenza |
3,5 tr/c |
Picenza |
5,5 tr/c |
Picenza |
6,5 tr/c |
6 |
Vòi chậu |
Inax SFV 17 |
0,72 tr/c |
Inax SFV 21 |
1,134 tr/c |
Inax SFV 30S |
1,425 tr/c |
Inax SFV 801S |
2,945 tr/c |
7 |
Téc nước mái |
Sơn hà 2,5m3 |
7,0 tr/c |
Sơn hà 2,5m3 |
7,0 tr/c |
Sơn hà 2,5m3 |
7,4 tr/c |
Sơn hà 2,5m3 |
7,4 tr/c |