Thứ Năm, 26 tháng 11, 2020

Mẫu báo giá hợp đồng xây nhà chọn gói của BIMICONS

Từ khóa

 

Mẫu báo giá hợp đồng xây nhà chọn gói của BIMICONS

 




STT

Vật tư, thiết bị

Gói trung bình: 4,5(tr/m2)

Gói khá: 5,5(tr/m2)

Gói tốt: 6,0 (tr/m2)

Gói cao cấp: 6,7(tr/m2)

Tên sản phẩm

Đơn giá

Tên sản phẩm

Đơn giá

Tên sản phẩm

Đơn giá

Tên sản phẩm

Đơn giá

I

 Vật liệu thô.

1

 X. măng b.tông 

 Nghi sơn PC40   

 1,4 tr/tấn

 Nghi sơn PC40

 1,4 tr/tấn

 Nghi sơn PC40   

 1,4 tr/tấn   

 Nghi sơn PC40

 1,4 tr/tấn

2

 X.măng xây trát

 Long Sơn PC30

 1,27 tr/tấn

 Long sơn PC30

 1,27 tr/tấn

 Bỉm Sơn PC30

 1,39 tr/tấn

 Bỉm sơn PC40

 1,39 tr/tấn

3

 Thép    

 Việt Nhật

 11,7 tr/tấn

 Việt Nhật

 11,7 tr/tấn

 Hòa Phát

 12,5 tr/tấn

 Hòa Phát

 12,5 tr/tấn

4

 Cát xây

 Thọ Xuân loại I

 0,2 tr/m3

 Thọ Xuân loại I

 0,2 tr/m3

 Thọ Xuân loại I

 0,2 tr/m3

 Thọ Xuân loại I

 0,2 tr/m3

5

 Cát trát    

 Thọ Xuận loại I

 0,28 tr/m3

 Thọ Xuận loại I

 0,28 tr/m3

 Thọ Xuận loại I

 0,28 tr/m3

 Thọ Xuận loại I

 0,28 tr/m3 

6

 Đá 1x2

 Đông Cương

 0,18 tr/m3

 Đông Cương

 0,18 tr/m3

 Nhồi

 0,18 tr/m3

 Nhồi

 0,18 tr/m3

7

 Gạch xây 2 lỗ 

 Đông Vinh

 900 đ/v

 Đông Vinh

 900 đ/v

 Cẩm Trướng

 1.400 đ/v

 Cẩm Trướng

 1.400 đ/v

8

 Gạch đặc   

 Đông Vinh

 1.200 đ/v

 Đông Vinh

 1.200 đ/v

 Cẩm Trướng 

 1.800 đ/v

 Cẩm Trướng

 1.800 đ/v

9

 B.tông M250

 Việt Nhật 

 0,75 tr/m3

 Việt Nhật 

 0,75 tr/m3

 Nghi Sơn 36 

 0,8 tr/m3

 Nghi Sơn 36 

 0,8 tr/m3

10

 Cọc bt 200x200

 Hoàng Tuấn

 0,17 tr/m

 Hoàng Tuấn

 0,17 tr/m

 Hoàng Tuấn

 0,17 tr/m

 Hoàng Tuấn

 0,17 tr/m

II

 Cửa đi, cửa sổ

1

 Cửa đi chính

 Kính cường lực

 18 tr/bộ

 Lim Nam Phi
 Khóa Việt Tiệp
 Bản lề cao cấp

 2,1 tr/m2
 3,5 tr/bộ
 0,8 tr/bộ

 Lim Nam Phi
 Khóa Việt Tiệp
 Bản lề cao cấp

 2,1 tr/m2
 4,2 tr/bộ
 0,8 tr/bộ

 Lim Lào
 Khóa Việt Tiệp
 Bản lề cao cấp

 3,2  tr/m2
 6 tr/bộ
 0,8 tr/bộ

2

 Thông phòng

 Nhôm Việt Pháp
 Hệ 1000
 PK KinLong

 1,3 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

 Lim Nam Phi

 2,1 tr/m2

 Lim Lào 

 3,2 tr/m2

3

 Cửa WC 

 Nhôm Việt Pháp
 Hệ 45
 PK KinLong

 1,1 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

4

 Cửa sổ 

 Nhôm Việt Pháp
 Hệ 45
 PK KinLong        

 1,1 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

 Nhôm Xinfa
 Hệ 55
 PK KinLing

 1,5 tr/m2

III

 Lan can, cầu thang

1

 Tay vịn 

 
 Cầu thang sắt 
 

 0,45 tr/m

 Kính c.lực 
 6,38 
 Trụ Inox

 1,25 tr/m

 Kính cường lực 
 6,38 
 Trụ Inox

 1,4 tr/m

 Kính cường lực 
 6,38 
 Trụ Inox

 1,4 tr/m

 2 

 Trụ cầu thang

 

 

 Sồi

 1,5 tr/cái

 Lim Nam Phi

 4,0 tr/cái

 Lim Lào

 6,0 tr/cái

 3 

 Mặt bậc

 Đá Vức

 0,9 tr/m2

 Đá Kim Sa

 1,2 tr/m2

 Lim Nam Phi

 2,4 tr/m2

 Lim Nam Phi

 2,4 tr/m2

4

 Cổ bậc 

 Đá trắng

 0,45 tr/m2

 Đá trắng 

 0,9 tr/m2

 Đá trắng 

 1,2 tr/m2

 Đá trắng 

 1,4 tr/m2

5

 Lan can mặt tiền

 Thép hộp 30x60

 0,5 tr/m

 Kính cướng lực
 6,38

 1,1 tr/m

 Kính cướng lực
 6,38

 1,4 tr/m2

 Hoa sắt nghệ
 thuật

 1,6 tr/m

IV

 Sơn, bả, thạch cao, chống thấm vệ sinh

1

 chống thấm

 Viglacera

 2,75 tr/18l

 Viglacera

 2,75 tr/18l

 Kova

 3,25 tr/18l

 Kova

 3,25 tr/18l

2

 Sơn nội thất

 Viglacera

 2,4 tr/18l

 Jotun

 2,5 tr/18l

 Dulux

 2,8 tr/18l

 Dulux

 2,8 tr/18l

3

 Sơn ngoại thất

 Viglacera

 2,8 tr/18l

 Jotun

 3,05 tr/18l

 Dulux

 3,1 tr/18l

 Dulux

 3,1 tr/18l

4

 Lót

 Viglacera

 2,2 tr/18l

 Jotun

 2,3 tr/18l

 Dulux

 2,3 tr/18l

 Dulux

 2,3 tr/18l

5

 Siêu trắng trần 

 Viglacera

 1,9 tr/18l

 Jotun

 2,1 tr/18l

 Dulux

 2,2 tr/18l

 Dulux

 2,2 tr/18l

6

 Thạch cao

 Hà Nội

 0,18 tr/m2

 Vĩnh Tường

 0,22 tr/m2

 Vĩnh Tường

 0,22 tr/m2

 Vĩnh Tường

 0,22 tr/m2

 7 

 Chống thấm VS 

 Sika latex
 Bitum

 0,45 tr/m2

 Sika latex
 Bitum

 0,45 tr/m2

 Sika latex
 Bitum

 0,45 tr/m2

 Sika latex
 Bitum

 0,45 tr/m2

V

 Gạch, đá ốp lát - Thiết bị vệ sinh

1

 Gạch lát Tầng 1

 Viglacera
 800x800   

 0,22 tr/m2

 Viglacera
 800x800 

 0,28 tr/m2

 Đồng Tâm
 800x800 

 0,34 tr/m2

 Đồng Tâm
 800x800

 0,38 tr/m2

2

 Lát P. Ngủ

 Viglecara
 600x600

 0,15 tr/m2

 Viglacera
 600x600 

 0,18 tr/m2

 Sàn gỗ Malaysia

 0,4 tr/m2

 Sàn gỗ Malaysia

 0,5 tr/m2

3

 Ốp,  lát WC

 Viglacera 

 0,16 tr/m2

 Viglacera 

 0,23 tr/m2

 Viglacera

 0,26 tr/m2

 Viglacera 

 0,26 tr/m2

4

 Đá ốp mặt tiền

 Bình Định

 0,9 tr/m2

 Vàng sò Ấn Độ

 1,2 tr/m2

 Vàng sò Ấn Độ

 1,2 tr/m2

 Vàng sồ Ấn Độ

 1,4 tr/m2

5

 Bồn Cầu

 Viglacera
 V45 

 2,9 tr/bộ

 Viglacera
 V46

 3,50 tr/bộ

 Inax
 AC-969VN

 5,2 tr/bộ

 Inax 
 AC-959VAN

 6,37 tr/bộ

6

 Chậu rửa 

 Viglacera CD1

 0,87 tr/bộ

 Viglacera CD3

 1,12 tr/bộ

 Inax AL-2094V

 1,9 tr/bộ

 Inax CL-293V

 2,93 tr/bộ

7

 Vòi chậu

 Viglacera
 VSD112

 1,12 tr/bộ

 Viglacera
 VSD112

 1,12 tr/bộ

 Inax LFV-1402S

 1,68 tr/bộ

 Inax LFV1402S

 2,16 tr/bộ

 8 

 Sen cây

 Viglacera
 VSD5091

 4,43 tr/bộ

 Viglacera
 VG593

 6,27 tr/bộ

 Inax BFV-1205S

 6,9 tr/bộ

 Inax BFV-2015S

 8,43 tr/bộ

9

 Bàn chậu đá

 

 

 Trắng vân ý

 1,2 tr/bàn

 Vàng sò

 1,3 tr/bộ

 Vàng hoàng gia

 2,0 tr/bộ

10

 Gương + P.kiện

 Trong nước

 1,2 tr/bộ

 Trong nước

 1,5 tr/bộ

 Nhập khẩu

 2 tr/bộ

 Nhập khẩu

 2,5 tr/bộ

V

 Vật tư điện, chiếu sáng

1

 Cáp điện

 Cadivi (theo TK)

 0,43 tr/m

 Cadivi (theo TK)

 0,47 tr/m

 Cadivi (theo TK)

 0,53 tr/m

 Cadivi (theo TK)

 0.6 tr/m

2

 Dây điện

 Sino 
 1,0 ly
 1,5 ly
 2,5 ly
 4,0 ly
 6,0 ly


 2.240đ/m
 3.100đ/m
 5.200đ/m
 8.200 đ/m
 12.000đ/m

 Trần Phú
 1,0 ly
 1,5 ly
 2,5 ly
 4,0 ly
 6,0 ly


 4.100đ/m
 5.800đ/m
 9.200đ/m
 14.000đ/m
 21.000đ/m

 Trần Phú
 1,0 ly
 1,5 ly
 2,5 ly
 4,0 ly
 6,0 ly


 4.100đ/m
 5.800đ/m
 9.200đ/m
 14.000đ/m
 21.000đ/m

 Trần Phú
 1,0 ly
 1,5 ly
 2,5 ly
 4,0 ly
 6,0 ly


 4.100đ/m
 5.800đ/m
 9.200đ/m
 14.000đ/m
 21.000đ/m

3

 Ống luồn dây

 Sino

 95.000 đ/c

 Panasonic

 0,18 tr/c

 Panasonic

 0,18 tr/c

 Panasonic

 0,2 tr/c

4

 Đế âm

 Sino

 

 Panasonic

 

 Uten

 

 Uten

 

5

 Mặt công tắc

 Sino

 

 Panasonic

 

 Uten

 

 Uten

 

6

 Công tắc, ổ cắm

 Sino

 

 Panasonic

 

 Uten

 

 Uten

 

7

 Tủ điện tổng

 Sino

 0,95 tr/c

 Panasonic

 1,5 tr/c

 Panasonic

 1,5 tr/c

 Panasonic

 1,5 tr/c

8

 Tủ điện phòng

 Sino

 0,56 tr/c

 Panasonic

 0,7 tr/c

 Panasonic

 0,7 tr/c

 Panasonic

 0,7 tr/c

8

 Aptomat

 Sino MCB

 83.000 đ/c

 Panasonic RCB

  0,12 tr/c

 Panasonic RCB

 0,2 tr/c

 Panasonic RCB

 0,2 tr/c

9

 Ổn áp

 Lioa

 4,5 tr/c

 Lioa

 4,5 tr/c

 Lioa

 5 tr/c

 Lioa

 6 tr/c

10

 Kim thu sét

 Ingesco

 4,2 tr/c

 Ingesco

 4,2 tr/c

 Ingesco

 4,2 tr/c

 Ingesco

 4,2 tr/c

11

 Tiếp địa

 V50

 0,22 tr/c

 V50

 0,22 tr/c

 V50

 0,22 tr/c

 V50

 0,22 tr/c

12

 Đèn P. Khách

 Led mâm vuông

 5 tr/c

 Chùm hiện đại

 10 tr/c

 Chùm cổ điển

 25 tr/cái

 Chùm cổ điển

 35 tr/c

13

 Đèn chiếu sáng

 Led tuyp 1,2m
 Điện Quang

 0,105 tr/c

 Led tuyp 1,2m
 Panasonic

 0,15 tr/c

 Led tuyp 1,2m
 Philips

 0,15 tr/c

 Led tuyp 1,2m
 Philips

 0,18 tr/c

14

 Đèn mắt trâu

 Điện Quang

 40.000 đ/c

 Panasonic

 60.000 đ/c

 Philips

 75.000 đ/c

 Philips

 75.000 đ/c

15

 Đèn hắt tường

 Điện Quang

 0,12 tr/c

 Panasonic

 0,15 tr/c

 Philips 

 0,18 tr/c

 Philips 

 0,18 tr/c

16

 Đèn loop

 Điện Quang
 CL125

 0,11 tr/c

 Panasonic
 D125

 0,13 tr/c

 Philips
 D85 30595 

 0,15 tr/c

 Philips
 D85 30595 

 0,15 tr/c

17

 Đèn mặt tiền

 Panasonic
 NBL2691

 0,3 tr/c

 Panasonic
 NBL2553

 0,4 tr/c

 Panasonic
 NBL2622

 0,5 tr/c

 Panasonic
 NBL2622

 0,5 tr/c

18

 Cáp mạng

 Sino

 

 Sino

 

 Sino

 

 Sino

 

19

 Cáp tivi

 Sino

 

 Sino

 

 Sino

 

 Sino

 

VI

 Vật tư nước

1

 Ống uPVC

 Bình Minh

 

 Bình Minh

 

 Vespo

 

 Vespo

 

2

 Ống PPR

 Bình Minh

 

 Bình Minh

 

 Vespo

 

 Vespo

 

3

 Phụ kiện 

 Bình Minh

 

 Bình Minh

 

 Vespo

 

 Vespo

 

4

 Máy bơm nước

 Panasonic
 GP 350 JA-SV5

 4,5 tr/c

 Panasonic
 GP 350 JA-SV5

 4,5 tr/c

 Panasonic
 GP 350 JA-SV5

 4,5 tr/c

 Panasonic
 GP 350 JA-SV5

 4,5 tr/c

5

 Chậu rửa bát

 Picenza DH2

 1,1 tr/c

 Picenza
 HM 7843-615

 3,5 tr/c

 Picenza
 HM 7643-616

 5,5 tr/c

 Picenza
 HM 8245-616

 6,5 tr/c

6

 Vòi chậu

 Inax SFV 17

 0,72 tr/c

 Inax SFV 21

 1,134 tr/c

 Inax SFV 30S

 1,425 tr/c

 Inax SFV 801S

 2,945 tr/c

7

 Téc nước mái

 Sơn hà 2,5m3

 7,0 tr/c

 Sơn hà 2,5m3 

 7,0 tr/c

 Sơn hà 2,5m3

 7,4 tr/c

 Sơn hà 2,5m3

 7,4 tr/c

 

Điểm 4.6/5 dựa vào 87 đánh giá
  • Lazada : Mở chương trình "giá khuynh đảo", giới hạn mỗi người mua tối đa 2 sản phẩm Click xem
  • Adayroi : iPhone 7 lần đầu về giá dưới 15 triệu đồng Click xem
  • Tiki : Giảm 10% cho thẻ tín dụng HSBC Click xem

Bài liên quan

Bài đăng nổi bật

CHẤM DỨT 99.99% THẤM, NỨT NHÀ VỚI CHI PHÍ 0 ĐỒNG - VIỆT NAM NÓI LÀ LÀM.

  CHẤM DỨT 99.99% THẤM, NỨT NHÀ VỚI CHI PHÍ 0 ĐỒNG - VIỆT NAM NÓI LÀ LÀM. Mình cam đoan 100% bạn sẽ không tìm thấy những gì mình chuẩn bị ch...